The service having id "buzz" is missing, reactivate its module or save again the list of services.

Danh sách Chi Đoàn giáo viên năm học 2016 - 2017

Post by: webams | 30/12/2016 | 2304 reads

Đại hội Chi đoàn Giáo viên nhiệm kỳ 2016 - 2018

BAN CHẤP HÀNH CHI ĐOÀN GIÁO VIÊN 2016-2018

STT

Họ và tên

Nhiệm vụ

Giới tính

Năm sinh

1

Phan Hồng Anh

Bí thư

Nữ

1991

2

Trương Nam Phương

Phó Bí thư

Nam

1981

3

Lê Thị Thúy

Ủy viên

Nữ

1991

4

Nguyễn Thị Thơm

Ủy viên

Nữ

1991

5

Nguyễn Văn Quảng

Ủy viên

Nam

1988

DANH SÁCH CHI ĐOÀN GIÁO VIÊN 2016-2017 

STT

Họ và tên

BC/HĐ

Môn giảng dạy

Giới tính

Ngày sinh

1

Phan Hồng Anh

BC

Toán

Nữ

6/4/1991

2

Hà Thị Mai Dung

BC

Toán

Nữ

17/10/1984

3

Trương Nam Phương

BC

Toán

Nam

2/6/1981

4

Lê Thị Thúy

BC

Tin

Nữ

11/11/1991

5

Cấn Thị Thu Thảo

Toán

Nữ

15/02/1987

6

Đinh Thị Yến

Toán

Nữ

24/9/1986

7

Nguyễn Duy Tiến

Toán

Nam

2/10/1992

8

Nguyễn Tiến Tân

Toán

Nam

12/1/1990

9

Phạm Việt Dũng

Toán

Nam

25/04/1987

10

Hoàng Thị Vân

Tin

Nữ

13/08/1989

11

Nguyễn Hoàng Long

Tin

nam

28/04/1988

12

Nguyễn Thị Vân Anh

BC

Toán

Nữ

2/6/1985

13

Nghiêm Thị Hồng Hạnh

BC

Toán + Tin

Nữ

16/11/1985

14

Thái Thị Thanh Hoa

BC

Toán

Nữ

24/11/1983

15

Nguyễn Đắc Thắng

BC

 

Nam

5/10/1984

16

Ngân Văn Kỳ

 

Nam

17/02/1983

17

Bùi Thị Kim Ánh

BC

Văn

Nữ

11/17/1987

18

Đỗ Thị Thu Hương

BC

Văn

Nữ

6/16/1986

19

Vũ Hồng Nhung

BC

Văn

Nữ

2/24/1990

20

Phạm Hải Anh

Văn

Nữ

6/26/1991

21

Nguyễn Thị Hải

Văn

Nữ

10/17/1987

22

Phạm Hà My

Văn

Nữ

5/16/1991

23

Nguyễn Hạnh Lê

Văn

Nữ

5/5/1991

24

Hà Thanh Thủy

Văn

Nữ

5/13/1993

25

Tường Lan Chi

Văn

Nữ

7/21/1994

26

Nguyễn Lê Dung

BC

Văn

Nữ

4/10/1985

27

Lê Thái Hoa

BC

Văn

Nữ

6/29/1983

28

Lê Thị Thanh Huyền

BC

Văn

Nữ

8/21/1985

29

Nguyễn Thị Mỹ Hương

Văn

Nữ

2/25/1984

30

Nguyễn Thị Thủy

Văn

Nữ

6/26/1983

31

Bùi Ánh Dương

BC

Anh

Nữ

11/13/1987

32

Mai Thành Sơn

BC

Anh

Nam

9/10/1989

33

Trần Thị Hồng Linh

BC

Anh

Nữ

5/20/1988

34

Đặng Huyền Trang

BC

Anh

Nữ

9/14/1991

35

Nguyễn Thị Hoàng My

Anh

Nữ

11/30/1987

36

Tạ Thu Trang

Anh

Nữ

9/4/1992

37

Lê Thành Trung

 

Nam

14/11/1988

38

Hoàng Diệu Tú

 

Nữ

19/10/1991

39

Nguyễn Lan Phương

Anh

Nữ

28/01/1992

40

Nguyễn Văn Bắc

BC

Anh

Nam

1/1/1984

41

Trần Thu Giang

BC

Nga

nữ

2/25/1984

42

Trịnh Lê Hoa

 

Nữ

31/10/1984

43

Bùi Thanh Hương

BC

Anh

Nữ

13/09/1985

44

Bùi Ngọc Quyên

BC

 

Nữ

18/12/1984

45

Lê Thu Thuỷ

BC

Anh

Nữ

2/11/1984

46

Nguyễn Thu Hương

BC

Sử

Nữ

20/12/1986

47

Đỗ Thị Thu Quyên

BC

Sử

Nữ

24/12/1989

48

Nguyễn Thị Nhật

BC

Sử

Nữ

22/8/1989

49

Hà Thị Thúy

Sử

Nữ

20/11/1988

50

Nguyễn Đức Nghĩa

Sử

Nam

28/06/1991

51

Lê Thị Trà

Sử

Nữ

27/4/1990

52

Trần Anh Phương

Sử

Nữ

30/07/1991

53

Trịnh Thị Huyền

BC

Sử

Nữ

10/12/1985

54

Nguyễn Thị Thu Hà

BC

Địa

Nữ

15.9.1987

55

Chu Thị Hiên

GDCD

Nữ

30.8.1987

56

Lê Hồng Hạnh

Nhạc

Nữ

26.12.1990

57

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

BC

Địa

Nữ

13.3.1984

58

Nguyễn Thị Thơm

BC

Nữ

1.4.1991

59

Nguyễn Bảo Yến

BC

Nữ

19.09.1990

60

Nguyễn Văn Quảng

BC

CN

Nam

26.8.1988

61

Phạm Hồng Bích

Nữ

1.6.1990

62

Trần Quỳnh Hương

Nữ

1.1.1987

63

Trần Thị An

BC

Nữ

5.8.1985

64

Phạm Vũ Bích Hằng

BC

Nữ

1.4.1983

65

Nguyễn Thùy Linh

BC

Nữ

12.1.1985

66

Phạm Thị Phương

BC

Nữ

8.7.1983

67

Đào Nguyễn Thu Hà

BC

Hóa

Nữ

10/2/1987

68

Nguyễn Thị Thu Hà

Hóa

Nữ

1/4/1986

69

Phạm Thanh Mai

Hóa

Nữ

3/1/1988

70

Cao Thị Tơ

Hóa

Nữ

17/12/1988

71

Nguyễn Thị Hồng

BC

Hóa

Nữ

11/15/1984

72

Hoàng Thị Yến

BC

Hóa

Nữ

9/17/1983

73

Lữ Ánh Ngọc

Hóa

Nữ

22/09/1983

74

Bùi Thị Thu Hà

BC

Sinh

Nữ

21/12/1989

75

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Sinh

Nữ

25/2/1993

76

Nguyễn Thị Hưởng

Sinh

Nữ

14/3/1991

77

Phạm Thị Phương Nam

Sinh

Nữ

29/10/1993

78

Nguyễn Thị Kim Ngân

Sinh

Nữ

22/2/1989

79

Nguyễn Văn Mạnh

BC

QP

Nam

24/2/1986

80

Nguyễn Văn Định

BC

QP

Nam

11/1/1987

81

Nguyễn Thị Thúy

BC

QP

Nữ

19/10/1988

82

Nguyễn Anh Tú

TD

Nam

16/7/1987

83

Nguyễn Thị Linh

TD

Nữ

24/2/1992

84

Nguyễn Thị Mai

BC

Sinh

Nữ

4/12/1985

85

Đào Văn Tân

TD

Nam

12/7/1984

STT

Họ và tên

BC/HĐ

Môn giảng dạy

Giới tính

Ngày sinh

1

Phan Hồng Anh

BC

Toán

Nữ

6/4/1991

2

Hà Thị Mai Dung

BC

Toán

Nữ

17/10/1984

3

Trương Nam Phương

BC

Toán

Nam

2/6/1981

4

Lê Thị Thúy

BC

Tin

Nữ

11/11/1991

5

Cấn Thị Thu Thảo

Toán

Nữ

15/02/1987

6

Đinh Thị Yến

Toán

Nữ

24/9/1986

7

Nguyễn Duy Tiến

Toán

Nam

2/10/1992

8

Nguyễn Tiến Tân

Toán

Nam

12/1/1990

9

Phạm Việt Dũng

Toán

Nam

25/04/1987

10

Hoàng Thị Vân

Tin

Nữ

13/08/1989

11

Nguyễn Hoàng Long

Tin

nam

28/04/1988

12

Nguyễn Thị Vân Anh

BC

Toán

Nữ

2/6/1985

13

Nghiêm Thị Hồng Hạnh

BC

Toán + Tin

Nữ

16/11/1985

14

Thái Thị Thanh Hoa

BC

Toán

Nữ

24/11/1983

15

Nguyễn Đắc Thắng

BC

 

Nam

5/10/1984

16

Ngân Văn Kỳ

 

Nam

17/02/1983

17

Bùi Thị Kim Ánh

BC

Văn

Nữ

11/17/1987

18

Đỗ Thị Thu Hương

BC

Văn

Nữ

6/16/1986

19

Vũ Hồng Nhung

BC

Văn

Nữ

2/24/1990

20

Phạm Hải Anh

Văn

Nữ

6/26/1991

21

Nguyễn Thị Hải

Văn

Nữ

10/17/1987

22

Phạm Hà My

Văn

Nữ

5/16/1991

23

Nguyễn Hạnh Lê

Văn

Nữ

5/5/1991

24

Hà Thanh Thủy

Văn

Nữ

5/13/1993

25

Tường Lan Chi

Văn

Nữ

7/21/1994

26

Nguyễn Lê Dung

BC

Văn

Nữ

4/10/1985

27

Lê Thái Hoa

BC

Văn

Nữ

6/29/1983

28

Lê Thị Thanh Huyền

BC

Văn

Nữ

8/21/1985

29

Nguyễn Thị Mỹ Hương

Văn

Nữ

2/25/1984

30

Nguyễn Thị Thủy

Văn

Nữ

6/26/1983

31

Bùi Ánh Dương

BC

Anh

Nữ

11/13/1987

32

Mai Thành Sơn

BC

Anh

Nam

9/10/1989

33

Trần Thị Hồng Linh

BC

Anh

Nữ

5/20/1988

34

Đặng Huyền Trang

BC

Anh

Nữ

9/14/1991

35

Nguyễn Thị Hoàng My

Anh

Nữ

11/30/1987

36

Tạ Thu Trang

Anh

Nữ

9/4/1992

37

Lê Thành Trung

 

Nam

14/11/1988

38

Hoàng Diệu Tú

 

Nữ

19/10/1991

39

Nguyễn Lan Phương

Anh

Nữ

28/01/1992

40

Nguyễn Văn Bắc

BC

Anh

Nam

1/1/1984

41

Trần Thu Giang

BC

Nga

nữ

2/25/1984

42

Trịnh Lê Hoa

 

Nữ

31/10/1984

43

Bùi Thanh Hương

BC

Anh

Nữ

13/09/1985

44

Bùi Ngọc Quyên

BC

 

Nữ

18/12/1984

45

Lê Thu Thuỷ

BC

Anh

Nữ

2/11/1984

46

Nguyễn Thu Hương

BC

Sử

Nữ

20/12/1986

47

Đỗ Thị Thu Quyên

BC

Sử

Nữ

24/12/1989

48

Nguyễn Thị Nhật

BC

Sử

Nữ

22/8/1989

49

Hà Thị Thúy

Sử

Nữ

20/11/1988

50

Nguyễn Đức Nghĩa

Sử

Nam

28/06/1991

51

Lê Thị Trà

Sử

Nữ

27/4/1990

52

Trần Anh Phương

Sử

Nữ

30/07/1991

53

Trịnh Thị Huyền

BC

Sử

Nữ

10/12/1985

54

Nguyễn Thị Thu Hà

BC 

Địa

Nữ

15.9.1987

55

Chu Thị Hiên

GDCD

Nữ

30.8.1987

56

Lê Hồng Hạnh

Nhạc

Nữ

26.12.1990

57

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

BC

Địa

Nữ

13.3.1984

58

Nguyễn Thị Thơm

BC

Nữ

1.4.1991

59

Nguyễn Bảo Yến

BC

Nữ

19.09.1990

60

Nguyễn Văn Quảng

BC

CN

Nam

26.8.1988

61

Phạm Hồng Bích

Nữ

1.6.1990

62

Trần Quỳnh Hương

Nữ

1.1.1987

63

Trần Thị An

BC

Nữ

5.8.1985

64

Phạm Vũ Bích Hằng

BC

Nữ

1.4.1983

65

Nguyễn Thùy Linh

BC

Nữ

12.1.1985

66

Phạm Thị Phương

BC

Nữ

8.7.1983

67

Đào Nguyễn Thu Hà

BC

Hóa

Nữ

10/2/1987

68

Nguyễn Thị Thu Hà

Hóa

Nữ

1/4/1986

69

Phạm Thanh Mai

Hóa

Nữ

3/1/1988

70

Cao Thị Tơ

Hóa

Nữ

17/12/1988

71

Nguyễn Thị Hồng

BC

Hóa

Nữ

11/15/1984

72

Hoàng Thị Yến

BC

Hóa

Nữ

9/17/1983

73

Lữ Ánh Ngọc

Hóa

Nữ

22/09/1983

74

Bùi Thị Thu Hà

BC

Sinh

Nữ

21/12/1989

75

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Sinh

Nữ

25/2/1993

76

Nguyễn Thị Hưởng

Sinh

Nữ

14/3/1991

77

Phạm Thị Phương Nam

Sinh

Nữ

29/10/1993

78

Nguyễn Thị Kim Ngân

Sinh

Nữ

22/2/1989

79

Nguyễn Văn Mạnh

BC

QP

Nam

24/2/1986

80

Nguyễn Văn Định

BC

QP

Nam

11/1/1987

81

Nguyễn Thị Thúy

BC

QP

Nữ

19/10/1988

82

Nguyễn Anh Tú

TD

Nam

16/7/1987

83

Nguyễn Thị Linh

TD

Nữ

24/2/1992

84

Nguyễn Thị Mai

BC

Sinh

Nữ

4/12/1985

85

Đào Văn Tân

TD

Nam

12/7/1984