Chương trình tập huấn FGHA
Tập huấn FGHA do BTC FGHA tiến hành sẽ vào 7h30 ngày thứ 2 (18/7/11) tại hội trường 200 chỗ.
Chi tiết buổi tập huấn các em xem ở đây
Danh sách các em học sinh tham gia buổi tập huấn
DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ BUỔI TẬP HUẤN FGA – Khối cấp 2
| 
 STT  | 
 Họ và tên  | 
 Lớp  | 
 Chức vụ  | 
 Số điện thoại  | 
 | 
| 
 1  | 
 Vũ Lê Ngọc Trâm  | 
 8A  | 
 Liên Đội trưởng  | 
 
  | 
|
| 
 2  | 
 Hoàng Minh Tuệ  | 
 7A  | 
 Liên Đội Phó + LT  | 
 
  | 
|
| 
 3  | 
 Nguyễn Hương Giang  | 
 8A  | 
 Uỷ viên BCH  | 
 
  | 
|
| 
 4  | 
 Dư Gia Khải  | 
 7A  | 
 Uỷ viên BCH  | 
 
  | 
|
| 
 5  | 
 Vũ Tuấn Minh  | 
 6A  | 
 Chi đội trưởng  | 
 0953338142  | 
|
| 
 6  | 
 Phạm Hoàng Yến Nhi  | 
 6B  | 
 Chi đội trưởng  | 
 0908809699  | 
 
  | 
| 
 7  | 
 Nguyễn Hồng Liên  | 
 6C  | 
 Chi đội trưởng  | 
 01233031999  | 
 
  | 
| 
 8  | 
 Nguyễn Tiến Đức  | 
 6D  | 
 Chi đội trưởng  | 
 0437841330  | 
 
  | 
| 
 9  | 
 Nguyễn Đức Thắng  | 
 6E  | 
 Chi đội trưởng  | 
 0438536387  | 
 
  | 
| 
 10  | 
 Lê Minh  | 
 7A  | 
 Chi đội trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 11  | 
 Trương Thành Trung  | 
 7B  | 
 Chi đội trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 12  | 
 Ngô Xuân Công  | 
 7C  | 
 Chi đội trưởng  | 
 01256202733  | 
 
  | 
| 
 13  | 
 Thịnh Tâm Thanh  | 
 7D  | 
 Chi đội trưởng  | 
 0976180398  | 
 
  | 
| 
 14  | 
 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh  | 
 7E  | 
 Chi đội trưởng  | 
 01673588382  | 
 
  | 
| 
 15  | 
 Dương Hà Trang  | 
 8A  | 
 Chi đội trưởng  | 
 0904798012  | 
 
  | 
| 
 16  | 
 Phạm Thùy Linh  | 
 8B  | 
 Chi đội trưởng  | 
 01216186102  | 
 
  | 
| 
 17  | 
 Hà Huy Quân  | 
 8C  | 
 Chi đội trưởng  | 
 01667120761  | 
|
| 
 18  | 
 Nguyễn Minh Hiền  | 
 8D  | 
 Chi đội trưởng  | 
 01278265747  | 
 
  | 
| 
 19  | 
 Nguyễn Phương Thảo  | 
 6A  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 20  | 
 Phạm Ngọc Minh  | 
 6B  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 21  | 
 Nguyễn Hương Dịu Ngân  | 
 6C  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 22  | 
 Phan Minh Huyền  | 
 6D  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 23  | 
 Nguyễn Mạnh Cường.  | 
 6E  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 24  | 
 Hoàng Minh Tuệ  | 
 7A  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 25  | 
 Cao Hải Nam  | 
 7B  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 26  | 
 Nguyễn Mai Anh  | 
 7C  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 27  | 
 Vũ Lân Khang  | 
 7D  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 28  | 
 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh  | 
 7E  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 29  | 
 Trần Thùy Linh  | 
 8A  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 30  | 
 Vương Minh Thuỳ  | 
 8B  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 31  | 
 Nguyễn Cẩm Tú  | 
 8C  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 32  | 
 Nguyễn Minh Hiền  | 
 8D  | 
 Lớp trưởng  | 
 
  | 
 
  | 
DANH SÁCH LỚP TRƯỞNG, BÍ THƯ CÁC LỚP Khối 10
| 
 STT  | 
 HỌ VÀ TÊN  | 
 CHỨC DANH  | 
 LỚP  | 
 SĐT DI ĐỘNG  | 
 SĐT NHÀ  | 
| 
 1  | 
 Đồ Hoàng Long  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 T1  | 
 01663082181  | 
 66716238  | 
| 
 2  | 
 Nguyễn Thị Mai  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 01687313146  | 
 33769799  | 
| 
 3  | 
 Nguyễn Trung Kiên  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 Tin  | 
 01205041945  | 
 37132882  | 
| 
 4  | 
 Chu Phương Anh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 0981289934  | 
 35144285  | 
| 
 5  | 
 Trần Phương Mai  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 L1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 6  | 
 Trịnh Quỳnh Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 7  | 
 Đào Mạnh Tuấn  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 H  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 8  | 
 Vương Thị Quỳnh Hương  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 9  | 
 Nguyễn Văn Hiến  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 Sinh  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 10  | 
 Phan Thị Hoàng Anh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 11  | 
 Hồ Thị Vân Anh  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 V  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 12  | 
 Nguyễn Anh Thư  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 13  | 
 Nguyễn Hà Phương Linh  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 Sử  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 14  | 
 Nguyễn Thạch Hà  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 15  | 
 Nguyễn Tâm Trang  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 Địa  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 16  | 
 Trần Hải An  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 17  | 
 Nguyễn Minh Trang  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 A1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 18  | 
 Lê Nguyễn Khánh Vân  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 19  | 
 Trần Phương Linh  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 Ng  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 20  | 
 Đinh Văn Quang  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 21  | 
 Lê thanh Thúy  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 Tr  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 22  | 
 Nguyễn Thùy Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 23  | 
 Ngô Kim Hương  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 P1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 24  | 
 Nguyễn Danh Thành  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 25  | 
 Đinh Thị Hương Loan  | 
 Lớp trưởng  | 
 10T2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 26  | 
 Nguyễn Minh Hằng  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 27  | 
 Phạm Thùy Trang  | 
 Lớp trưởng  | 
 10L2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 28  | 
 Trần Mai Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 29  | 
 Đặng Phương Anh  | 
 Lớp trưởng  | 
 10H2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 30  | 
 Trịnh Hồng Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 31  | 
 Hà Linh Chi  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 A2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 32  | 
 Hoàng Hạnh Nhi  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 33  | 
 Phi Lê Diệu Hà  | 
 Lớp trưởng  | 
 10 P2  | 
 
  | 
 
  | 
DANH SÁCH LỚP TRƯỞNG, BÍ THƯ CÁC LỚP Khối 11
| 
 STT  | 
 HỌ VÀ TÊN  | 
 CHỨC DANH  | 
 LỚP  | 
 SĐT DI ĐỘNG  | 
 SĐT NHÀ  | 
| 
 34  | 
 Nguyễn Phương Thu  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 T1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 35  | 
 Nguyễn phương Anh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 36  | 
 Trần Gia Quân  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 Tin  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 37  | 
 Nguyễn Thùy Dương  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 38  | 
 Nguyễn Phương Nga  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 L1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 39  | 
 Nguyễn Thu Thủy  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 40  | 
 Đỗ Quang Minh  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 H  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 41  | 
 Phạm Minh Long  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 42  | 
 Phí Thị Tú Anh  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 Sinh  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 43  | 
 Tạ Thủy Tiên  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 44  | 
 Đường Như Ngọc  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 V  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 45  | 
 Hoàng Thị Diệu Hương  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 46  | 
 Lê Thanh Thủy  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 A1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 47  | 
 Trần Ngọc Bảo Quyên  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 48  | 
 Nguyễn Hoàng Thanh  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 Nga  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 49  | 
 Trần Khánh Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 50  | 
 Trương Nguyễn Bảo Chung  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 Tr  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 51  | 
 Phạm Quỳnh Anh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 52  | 
 Nguyễn Ngọc Xuân Quý  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 P1  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 53  | 
 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 54  | 
 Lương Thế Cường  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 T2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 55  | 
 Nguyễn Lâm Khanh Huyền  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 56  | 
 Nguyễn Đỗ Kiều Trinh  | 
 Lớp trưởng  | 
 11 L2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 57  | 
 Nguyễn Đoàn Khánh Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 58  | 
 Nguyễn Tuấn Anh  | 
 Lớp trưởng  | 
 11H2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 59  | 
 Nguyễn Hương Lan  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 60  | 
 Tôn Mỹ Linh  | 
 Lớp trưởng  | 
 11A2  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 61  | 
 Nguyễn Thảo Linh  | 
 Thư kí  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 

